Đọc nhanh: 诚心正意 (thành tâm chính ý). Ý nghĩa là: xem 誠心誠意 | 诚心诚意.
诚心正意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 誠心誠意 | 诚心诚意
see 誠心誠意|诚心诚意 [chéng xīn chéng yì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚心正意
- 诚心诚意 来 叩拜
- Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 人家 是 好意 , 你别 起疑心
- người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
- 正中下怀 ( 正合 自己 的 心意 )
- chính hợp với lòng kẻ dưới này.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 诚心诚意 去 祭祀
- Thành tâm thành ý đi cúng tế.
- 他 对 你 一心一意 的
- Anh ấy đối với cậu một lòng một dạ.
- 她 付出 了 真心 和 诚意
- Cô ấy đã hy sinh cả trái tim và sự chân thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
意›
正›
诚›