诚聘 chéng pìn
volume volume

Từ hán việt: 【thành sính】

Đọc nhanh: 诚聘 (thành sính). Ý nghĩa là: mời các đơn xin việc từ, tìm cách tuyển dụng.

Ý Nghĩa của "诚聘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诚聘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mời các đơn xin việc từ

to invite job applications from

✪ 2. tìm cách tuyển dụng

to seek to recruit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚聘

  • volume volume

    - wèi rén 敦实 dūnshí 诚恳 chéngkěn

    - Anh ấy là người thật thà chân thành.

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 下个月 xiàgeyuè pìn

    - Họ quyết định đính hôn vào tháng sau.

  • volume volume

    - 受命 shòumìng 聘问 pìnwèn 邻国 línguó

    - Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 招聘 zhāopìn le 很多 hěnduō 工人 gōngrén

    - Họ tuyển dụng rất nhiều công nhân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn zài 交易 jiāoyì zhōng

    - Họ rất thành thật trong giao dịch.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 诚实 chéngshí

    - Anh ấy rất trung thực trong công việc.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 招聘 zhāopìn 培训 péixùn xīn 员工 yuángōng

    - Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao