Các biến thể (Dị thể) của 盘
洀 鎜 𡘃 𣔚 𥂏
盤
盘 là gì? 盘 (Bàn). Bộ Mẫn 皿 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ丶一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 1. cái mâm, 2. cái chậu. Từ ghép với 盘 : 一 盤菜 Một đĩa thức ăn, 掃描盤 Đĩa phân hình, 算盤 Bàn tính (toán), 檳榔盤 Khay trầu, 鍵盤 Bàn phím Chi tiết hơn...