Đọc nhanh: 盘倒 (bàn đảo). Ý nghĩa là: để thẩm vấn, khiến ai đó không nói nên lời.
盘倒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thẩm vấn, khiến ai đó không nói nên lời
to interrogate, leaving sb speechless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘倒
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
盘›