Đọc nhanh: 盘具表 (bàn cụ biểu). Ý nghĩa là: bảng pallet.
盘具表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng pallet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘具表
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 她 往 餐具柜 里 放 了 些 盘子
- Cô ấy đã đặt một số đĩa vào tủ bát đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
盘›
表›