Đọc nhanh: 盘县 (bàn huyện). Ý nghĩa là: Quận Pan ở Liupanshui 六盤水 | 六盘水 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Pan ở Liupanshui 六盤水 | 六盘水 , Quý Châu
Pan county in Liupanshui 六盤水|六盘水 [Liu4 pán shuǐ], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘县
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
盘›