Đọc nhanh: 盘儿碗 (bàn nhi oản). Ý nghĩa là: bát đàn.
盘儿碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát đàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘儿碗
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 碗 边儿 磕掉 了 一块
- Miệng bát bị mẻ một miếng.
- 厨房 有 一个 碗橱 儿
- Trong bếp có một tủ bát.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 早餐 来 碗 豆腐脑儿
- Bữa sáng có bát tào phớ.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 洗完 碗 再 休息 一会儿
- Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
盘›
碗›