Đọc nhanh: 盘亘 (bàn hoàn). Ý nghĩa là: nối tiếp nhau; liên tiếp (núi đồi). Ví dụ : - 山岭盘亘交错。 núi đồi nối tiếp nhau.
盘亘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nối tiếp nhau; liên tiếp (núi đồi)
(山) 互相连接
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘亘
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 亘古 以来
- từ xưa đến nay
- 亘古未有
- từ xưa đến nay chưa hề có
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亘›
盘›