Đọc nhanh: 盘察 (bàn sát). Ý nghĩa là: kiểm tra, Thẩm vấn.
盘察 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra
to examine
✪ 2. Thẩm vấn
to interrogate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘察
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
盘›