部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 灶
䆴 竃 𥨈 𥨠 𥨫 𥩋
竈
灶 là gì? 灶 (Táo). Bộ Hoả 火 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丶ノノ丶一丨一). Ý nghĩa là: cái bếp, Lò bếp (làm bằng đất nung hoặc đá chồng lên). Từ ghép với 灶 : “lô táo” 爐灶 bếp lò. Chi tiết hơn...
- 小竈 Tiểu táo (chế độ ăn uống của cán bộ cấp cao trong chiến khu)
- “lô táo” 爐灶 bếp lò.