Đọc nhanh: 盘古氏 (bàn cổ thị). Ý nghĩa là: Pangu (người tạo ra vũ trụ trong thần thoại Trung Quốc).
盘古氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pangu (người tạo ra vũ trụ trong thần thoại Trung Quốc)
Pangu (creator of the universe in Chinese mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘古氏
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 盘古 开辟 了 天地
- Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 臧姓 是 个 古老 姓氏
- Họ Tang là một họ cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
氏›
盘›