治丝益棼 zhì sī yì fén
volume volume

Từ hán việt: 【trị ty ích phần】

Đọc nhanh: 治丝益棼 (trị ty ích phần). Ý nghĩa là: càng gỡ càng rối; rối như tơ vò (ví với việc giải quyết vấn đề mà không có phương pháp tốt thì vấn đề sẽ phức tạp thêm.).

Ý Nghĩa của "治丝益棼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

治丝益棼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. càng gỡ càng rối; rối như tơ vò (ví với việc giải quyết vấn đề mà không có phương pháp tốt thì vấn đề sẽ phức tạp thêm.)

理丝不找头绪,结果越理越乱比喻解决问题的方法不对头,反而使问题更加复杂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治丝益棼

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - 不治之症 bùzhìzhīzhèng

    - chứng bệnh không điều trị được.

  • volume volume

    - 治丝益 zhìsīyì fén

    - càng gỡ càng rối

  • volume volume

    - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 维护 wéihù 自己 zìjǐ de 利益 lìyì

    - Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.

  • volume volume

    - 不肖 bùxiào 商人 shāngrén 为了 wèile 利益 lìyì ér 虚报 xūbào 谎价 huǎngjià

    - những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao

  • volume volume

    - 不要 búyào 侵犯 qīnfàn 他人 tārén 权益 quányì

    - Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 触犯 chùfàn 人民 rénmín de 利益 lìyì

    - không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén , Fèn
    • Âm hán việt: Phần
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDCSH (木木金尸竹)
    • Bảng mã:U+68FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ích
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCBT (廿金月廿)
    • Bảng mã:U+76CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao