Đọc nhanh: 治印 (trị ấn). Ý nghĩa là: khắc dấu. Ví dụ : - 治印艺术 nghệ thuật khắc dấu
治印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc dấu
刻图章
- 治印艺术
- nghệ thuật khắc dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治印
- 治印艺术
- nghệ thuật khắc dấu
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
治›