Đọc nhanh: 治丧 (trị tang). Ý nghĩa là: lo việc tang ma; lo việc ma chay; trị tang. Ví dụ : - 治丧委员会 ban tổ chức tang lễ
治丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo việc tang ma; lo việc ma chay; trị tang
办理丧事
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治丧
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
治›