Đọc nhanh: 治丧委员会 (trị tang uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban tang lễ.
治丧委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban tang lễ
治丧委员会:治理已故人丧后有关事宜的组织机构。高层领导的,称治丧委员会,一般的可以用治丧小组、治丧办公室。 组成人员:已故人的单位主要领导、党组、工会的相关人员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治丧委员会
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
会›
员›
委›
治›