头一回 tóu yī huí
volume volume

Từ hán việt: 【đầu nhất hồi】

Đọc nhanh: 头一回 (đầu nhất hồi). Ý nghĩa là: lần đầu tiên.

Ý Nghĩa của "头一回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头一回 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lần đầu tiên

for the first time; the first time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头一回

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - yòu 不是 búshì 头一回 tóuyīhuí

    - Không phải lần đầu tiên.

  • volume volume

    - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • volume volume

    - 头年 tóunián céng 回来 huílai guò 一次 yīcì

    - năm ngoái anh ấy có trở về một lần.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - yào 回头 huítóu 重做 zhòngzuò 一遍 yībiàn

    - Bạn phải làm lại thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - zhè 不能 bùnéng guài 头一回 tóuyīhuí zuò ma

    - Việc này không thể trách cô ấy, lần đầu tiên làm mà.

  • volume volume

    - 回过头来 huíguòtóulái kàn le 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao