Đọc nhanh: 头一回 (đầu nhất hồi). Ý nghĩa là: lần đầu tiên.
头一回 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần đầu tiên
for the first time; the first time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头一回
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 又 不是 头一回
- Không phải lần đầu tiên.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 头年 他 曾 回来 过 一次
- năm ngoái anh ấy có trở về một lần.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 你 要 回头 重做 一遍
- Bạn phải làm lại thêm một lần nữa.
- 这 也 不能 怪 她 , 头一回 做 嘛
- Việc này không thể trách cô ấy, lần đầu tiên làm mà.
- 他 回过头来 看 了 我 一眼
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
回›
头›