Đọc nhanh: 头一 (đầu nhất). Ý nghĩa là: người đầu tiên. Ví dụ : - 这是头一次 Đây là bằng chứng đầu tiên
头一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đầu tiên
the first
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头一
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
头›