Đọc nhanh: 头位 (đầu vị). Ý nghĩa là: (đua ô tô) vị trí cực, (sản khoa) sinh mổ (tức là sinh con đầu lòng).
头位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (đua ô tô) vị trí cực
(car racing) pole position
✪ 2. (sản khoa) sinh mổ (tức là sinh con đầu lòng)
(obstetrics) cephalic presentation (i.e. head-first birth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头位
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
头›