Đọc nhanh: 头儿脑儿 (đầu nhi não nhi). Ý nghĩa là: quan to, nhân vật hàng đầu, con sư tử.
头儿脑儿 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. quan to
bigwig
✪ 2. nhân vật hàng đầu
leading figure
✪ 3. con sư tử
lion
✪ 4. nabob
✪ 5. pooh-bah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头儿脑儿
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
脑›