头前 tóu qián
volume volume

Từ hán việt: 【đầu tiền】

Đọc nhanh: 头前 (đầu tiền). Ý nghĩa là: phía trước; đằng trước; trước, trước đây; trước kia. Ví dụ : - 他在头前引路。 anh ấy đi phía trước dẫn đường.. - 头前这个地方还是很荒凉的。 trước kia nơi này rất hoang vắng.

Ý Nghĩa của "头前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头前 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phía trước; đằng trước; trước

前面

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 头前 tóuqián 引路 yǐnlù

    - anh ấy đi phía trước dẫn đường.

✪ 2. trước đây; trước kia

以前

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头前 tóuqián 这个 zhègè 地方 dìfāng 还是 háishì hěn 荒凉 huāngliáng de

    - trước kia nơi này rất hoang vắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头前

  • volume volume

    - 头别 tóubié 往前 wǎngqián tàn

    - Đừng thò đầu về phía trước!

  • volume volume

    - zài 镜头 jìngtóu qián hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián de rén 监犯 jiānfàn de tóu dīng zài 尖桩 jiānzhuāng shàng

    - Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.

  • volume volume

    - zài 前头 qiántou zǒu zài 后头 hòutou gǎn

    - Anh đi trước, tôi đuổi theo sau.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 我们 wǒmen 那里 nàlǐ 三年 sānnián 两头 liǎngtóu 闹饥荒 nàojīhuāng

    - trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.

  • volume volume

    - zài 头前 tóuqián 引路 yǐnlù

    - anh ấy đi phía trước dẫn đường.

  • volume volume

    - tóu 三天 sāntiān ( 昨天 zuótiān 前天 qiántiān 大前天 dàqiántiān huò 某天 mǒutiān 以前 yǐqián de 三天 sāntiān )

    - ba ngày trước

  • volume volume

    - 头前 tóuqián 这个 zhègè 地方 dìfāng 还是 háishì hěn 荒凉 huāngliáng de

    - trước kia nơi này rất hoang vắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao