Đọc nhanh: 头前 (đầu tiền). Ý nghĩa là: phía trước; đằng trước; trước, trước đây; trước kia. Ví dụ : - 他在头前引路。 anh ấy đi phía trước dẫn đường.. - 头前这个地方还是很荒凉的。 trước kia nơi này rất hoang vắng.
头前 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phía trước; đằng trước; trước
前面
- 他 在 头前 引路
- anh ấy đi phía trước dẫn đường.
✪ 2. trước đây; trước kia
以前
- 头前 这个 地方 还是 很 荒凉 的
- trước kia nơi này rất hoang vắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头前
- 头别 往前 探 !
- Đừng thò đầu về phía trước!
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 你 在 前头 走 , 我 在 后头 赶
- Anh đi trước, tôi đuổi theo sau.
- 解放前 我们 那里 三年 两头 闹饥荒
- trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.
- 他 在 头前 引路
- anh ấy đi phía trước dẫn đường.
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
- 头前 这个 地方 还是 很 荒凉 的
- trước kia nơi này rất hoang vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
头›