部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹)
Các biến thể (Dị thể) của 蒜
䔉
蒜 là gì? 蒜 (Toán). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨一一丨ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: củ tỏi, Tỏi (loài rau có củ thơm). Từ ghép với 蒜 : “toán đầu” 蒜頭 nhánh tỏi. Chi tiết hơn...
- 蒜頭 Củ tỏi.
- “toán đầu” 蒜頭 nhánh tỏi.