通畅 tōngchàng
volume volume

Từ hán việt: 【thông sướng】

Đọc nhanh: 通畅 (thông sướng). Ý nghĩa là: thông; thông suốt; thông thoáng, lưu loát; trôi chảy; mạch lạc. Ví dụ : - 道路现在很通畅。 Đường sá bây giờ rất thông thoáng.. - 信息流通畅无阻。 Thông tin lưu thông không bị cản trở.. - 这篇文章语言通畅。 Bài viết này có ngôn từ mạch lạc.

Ý Nghĩa của "通畅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

通畅 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thông; thông suốt; thông thoáng

运行无阻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 道路 dàolù 现在 xiànzài hěn 通畅 tōngchàng

    - Đường sá bây giờ rất thông thoáng.

  • volume volume

    - 信息流 xìnxīliú 通畅无阻 tōngchàngwúzǔ

    - Thông tin lưu thông không bị cản trở.

✪ 2. lưu loát; trôi chảy; mạch lạc

(思路、文字) 流畅

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 语言 yǔyán 通畅 tōngchàng

    - Bài viết này có ngôn từ mạch lạc.

  • volume volume

    - de 思路 sīlù 非常 fēicháng 通畅 tōngchàng

    - Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通畅

  • volume volume

    - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • volume volume

    - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 语言 yǔyán 通畅 tōngchàng

    - Bài viết này có ngôn từ mạch lạc.

  • volume volume

    - 渠道 qúdào 走水 zǒushuǐ 通畅 tōngchàng

    - nước trong kênh tưới tiêu chảy dễ dàng.

  • volume volume

    - 道路 dàolù 现在 xiànzài hěn 通畅 tōngchàng

    - Đường sá bây giờ rất thông thoáng.

  • volume volume

    - de 思路 sīlù 非常 fēicháng 通畅 tōngchàng

    - Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa