Đọc nhanh: 慢性阻塞性肺病 (mạn tính trở tắc tính phế bệnh). Ý nghĩa là: bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
慢性阻塞性肺病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
chronic obstructive pulmonary disease (COPD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性阻塞性肺病
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
性›
慢›
病›
肺›
阻›