Các biến thể (Dị thể) của 轻
䡖 軽 𨌷 𨓷
輕
轻 là gì? 轻 (Khinh, Khánh). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. nhẹ. Từ ghép với 轻 : 這根木頭很輕 Khúc gỗ này rất nhẹ, 輕病 Bệnh nhẹ, 年紀輕 Tuổi nhỏ, 口很輕 Ăn rất nhạt, 人皆輕之 Mọi người đều khinh bỉ Chi tiết hơn...