浮夸 fúkuā
volume volume

Từ hán việt: 【phù khoa】

Đọc nhanh: 浮夸 (phù khoa). Ý nghĩa là: hoành tráng, vênh váo, khoe khoang, làm lố. Ví dụ : - 天下怎么会有如此浮夸的女子 Tại sao mọi người lại thuê một người hào hoa như vậy?

Ý Nghĩa của "浮夸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮夸 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. hoành tráng

grandiose

✪ 2. vênh váo

pompous

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天下 tiānxià 怎么 zěnme huì yǒu 如此 rúcǐ 浮夸 fúkuā de 女子 nǚzǐ

    - Tại sao mọi người lại thuê một người hào hoa như vậy?

✪ 3. khoe khoang, làm lố

to be boastful

✪ 4. phóng đại

to exaggerate

✪ 5. bung xung; hoa hoè; bồng bột; hão huyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮夸

  • volume volume

    - 做人 zuòrén yào 扎实 zhāshí 不要 búyào 浮夸 fúkuā

    - Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 夸奖 kuājiǎng le 队员 duìyuán de 表现 biǎoxiàn

    - Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 很浮 hěnfú

    - Anh ta học hành rất hời hợt.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 夸奖 kuājiǎng 同事 tóngshì

    - Anh ấy thích khen đồng nghiệp của mình.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū 从不 cóngbù 夸耀 kuāyào

    - Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.

  • volume volume

    - duì 社会 shèhuì de 认识 rènshí hěn 浮浅 fúqiǎn

    - nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 怎么 zěnme huì yǒu 如此 rúcǐ 浮夸 fúkuā de 女子 nǚzǐ

    - Tại sao mọi người lại thuê một người hào hoa như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuā
    • Âm hán việt: Khoa , Khoã
    • Nét bút:一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMMS (大一一尸)
    • Bảng mã:U+5938
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao