轻歌曼舞 qīnggēmànwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khinh ca man vũ】

Đọc nhanh: 轻歌曼舞 (khinh ca man vũ). Ý nghĩa là: hát hay múa giỏi; nhạc êm dịu múa uyển chuyển.

Ý Nghĩa của "轻歌曼舞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻歌曼舞 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hát hay múa giỏi; nhạc êm dịu múa uyển chuyển

轻松愉快的音乐和柔和优美的舞蹈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻歌曼舞

  • volume volume

    - 歌舞团 gēwǔtuán

    - đoàn ca múa

  • volume volume

    - de 歌声 gēshēng qīng 风声 fēngshēng

    - Giọng hát của cô ấy nhẹ hơn tiếng gió.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • volume volume

    - 开业庆典 kāiyèqìngdiǎn shàng 大家 dàjiā 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huò 唱歌 chànggē huò 跳舞 tiàowǔ

    - Người thì hát, người thì nhảy múa.

  • volume volume

    - 戏曲 xìqǔ 融合 rónghé le 歌唱 gēchàng 舞蹈 wǔdǎo

    - Hí khúc truyền thống kết hợp giữa ca hát và múa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 篝火 gōuhuǒ 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao