飘浮 piāofú
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu phù】

Đọc nhanh: 飘浮 (phiêu phù). Ý nghĩa là: phập phềnh; bồng bềnh; lềnh bềnh, lều bều; lập lờ; bềnh; bều, lêu bêu.

Ý Nghĩa của "飘浮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘浮 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. phập phềnh; bồng bềnh; lềnh bềnh

飘荡浮流

✪ 2. lều bều; lập lờ; bềnh; bều

✪ 3. lêu bêu

停留在液体表面不动, 或顺着风向、液体流动的方向移动

✪ 4. sơ lược; qua loa

比喻工作不塌实, 不深入

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘浮

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 很浮 hěnfú

    - Anh ta học hành rất hời hợt.

  • volume volume

    - 浮云 fúyún 飘然而过 piāoránérguò

    - mây trôi lướt qua.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 轻浮 qīngfú

    - Thái độ của anh ấy rất hời hợt.

  • volume volume

    - 浮面 fúmiàn 上装 shàngzhuāng 出像 chūxiàng 没事 méishì de 样子 yàngzi

    - ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 突然 tūrán zài 远处 yuǎnchù 浮现 fúxiàn

    - Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.

  • volume volume

    - de 影像 yǐngxiàng 时刻 shíkè zài 眼前 yǎnqián 浮现 fúxiàn

    - những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

  • volume volume

    - méi 休息 xiūxī hǎo 感觉 gǎnjué 脑袋 nǎodai 发飘 fāpiāo

    - Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa