歌唱 gēchàng
volume volume

Từ hán việt: 【ca xướng】

Đọc nhanh: 歌唱 (ca xướng). Ý nghĩa là: hát; ca; ca hát; ca xướng, ngợi ca; hát mừng. Ví dụ : - 歌唱家 ca sĩ. - 尽情歌唱 tha hồ ca hát. - 歌唱祖国的繁荣富强 ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.

Ý Nghĩa của "歌唱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

歌唱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hát; ca; ca hát; ca xướng

唱 (歌)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歌唱家 gēchàngjiā

    - ca sĩ

  • volume volume

    - 尽情歌唱 jìnqínggēchàng

    - tha hồ ca hát

✪ 2. ngợi ca; hát mừng

用唱歌、朗诵等形式颂扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歌唱祖国 gēchàngzǔguó de 繁荣富强 fánróngfùqiáng

    - ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.

So sánh, Phân biệt 歌唱 với từ khác

✪ 1. 唱歌 vs 歌唱

Giải thích:

"唱歌" là cụm động tân, không thể đi kèm với tân ngữ, "歌唱" có ý nghĩa "唱歌", là động từ, có thể đi kèm với tân ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌唱

  • volume volume

    - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng hěn diǎo

    - Anh ấy hát rất hay.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng tài 难听 nántīng le

    - Anh ấy hát rất khó nghe.

  • volume volume

    - 哼唱 hēngchàng zhe 歌词 gēcí

    - Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 演唱 yǎnchàng le 一首 yīshǒu 缓慢 huǎnmàn de 浪漫 làngmàn 歌曲 gēqǔ

    - Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 再三 zàisān 要求 yāoqiú 唱歌 chànggē

    - Họ liên tục yêu cầu tôi hát.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chàng le 几十个 jǐshígè 首歌 shǒugē

    - Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.

  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù 开心 kāixīn de 唱歌 chànggē

    - Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao