诅咒 zǔzhòu
volume volume

Từ hán việt: 【trớ chú】

Đọc nhanh: 诅咒 (trớ chú). Ý nghĩa là: chửi rủa; chửi mắng; nguyền rủa, trù ẻo; trù ếm. Ví dụ : - 他受到了别人的诅咒。 Anh ấy bị người khác nguyền rủa.. - 你不要随便诅咒别人。 Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.

Ý Nghĩa của "诅咒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诅咒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chửi rủa; chửi mắng; nguyền rủa, trù ẻo; trù ếm

原指祈祷鬼神加祸于所恨的人,今指咒骂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 受到 shòudào le 别人 biérén de 诅咒 zǔzhòu

    - Anh ấy bị người khác nguyền rủa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 诅咒 zǔzhòu 别人 biérén

    - Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诅咒

  • volume volume

    - 诅咒 zǔzhòu 伊隆 yīlóng · 马斯克 mǎsīkè

    - Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 诅咒 zǔzhòu 别人 biérén

    - Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.

  • volume volume

    - 别人 biérén 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 没有 méiyǒu 调味料 tiáowèiliào 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 只有 zhǐyǒu 调味料 tiáowèiliào

    - Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.

  • volume volume

    - 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 混血 hùnxuè 诅咒 zǔzhòu

    - Không chỉ là lời nguyền lai căng.

  • volume volume

    - duì zhè sōu 未来 wèilái de 沉船 chénchuán de 诅咒 zǔzhòu yòu 加大 jiādà le

    - Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.

  • volume volume

    - shuō zhè shì bèi 吉普赛人 jípǔsàirén 施过 shīguò zhòu de

    - Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 别人 biérén de 诅咒 zǔzhòu

    - Anh ấy bị người khác nguyền rủa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 诅咒 zǔzhòu 就是 jiùshì huì 区分 qūfēn 善恶 shànè

    - Lời nguyền khi biết sự khác biệt giữa thiện và ác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRHN (口口竹弓)
    • Bảng mã:U+5492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trớ
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBM (戈女月一)
    • Bảng mã:U+8BC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa