歌咏 gēyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【ca vịnh】

Đọc nhanh: 歌咏 (ca vịnh). Ý nghĩa là: ca; hát; ca hát; ca vịnh. Ví dụ : - 歌咏队 đội ca; đội hát. - 歌咏比赛 thi ca hát

Ý Nghĩa của "歌咏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歌咏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca; hát; ca hát; ca vịnh

唱 (歌)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歌咏队 gēyǒngduì

    - đội ca; đội hát

  • volume volume

    - 歌咏 gēyǒng 比赛 bǐsài

    - thi ca hát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌咏

  • volume volume

    - 歌咏 gēyǒng

    - ca vịnh

  • volume volume

    - 歌咏队 gēyǒngduì

    - đội ca; đội hát

  • volume volume

    - 歌咏 gēyǒng 比赛 bǐsài

    - thi ca hát

  • volume volume

    - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng 倒嗓 dǎosǎng le

    - Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.

  • volume volume

    - 哼唱 hēngchàng zhe 歌词 gēcí

    - Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丨フ一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RINE (口戈弓水)
    • Bảng mã:U+548F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao