Đọc nhanh: 歌咏 (ca vịnh). Ý nghĩa là: ca; hát; ca hát; ca vịnh. Ví dụ : - 歌咏队 đội ca; đội hát. - 歌咏比赛 thi ca hát
歌咏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca; hát; ca hát; ca vịnh
唱 (歌)
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌咏
- 歌咏
- ca vịnh
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 唱 歌唱 倒嗓 了
- Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咏›
歌›