Đọc nhanh: 短歌 (đoản ca). Ý nghĩa là: đoản ca.
短歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản ca
日文五行诗的固定形式,其第一行与第三行各有五个音节,其它各有七个音节形式短小的汉语古典歌行诗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短歌
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
短›