ōu
volume volume

Từ hán việt: 【âu.ẩu】

Đọc nhanh: (âu.ẩu). Ý nghĩa là: Châu Âu, họ Âu. Ví dụ : - 他去欧州旅行了。 Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.. - 欧洲有很多美景。 Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.. - 她姓欧。 Cô ấy họ Âu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Châu Âu

指欧洲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欧州 ōuzhōu 旅行 lǚxíng le

    - Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.

  • volume volume

    - 欧洲 ōuzhōu yǒu 很多 hěnduō 美景 měijǐng

    - Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.

✪ 2. họ Âu

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng ōu

    - Cô ấy họ Âu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • volume volume

    - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • volume volume

    - 前年 qiánnián 我们 wǒmen le 欧洲 ōuzhōu 旅行 lǚxíng

    - Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - 奉使 fèngshǐ 西欧 xīōu

    - phụng mệnh đi sứ Tây Âu.

  • volume volume

    - 金额 jīné 突破 tūpò le 10000 欧元 ōuyuán

    - Số tiền đã vượt quá 10.000 euro.

  • volume volume

    - 伊欧 yīōu 姨丈 yízhàng kàn wán 会见 huìjiàn 新闻界 xīnwénjiè hòu 看到 kàndào dào zài 沙发 shāfā shàng

    - Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao