Đọc nhanh: 哀歌 (ai ca). Ý nghĩa là: ai ca, nhạc buồn.
哀歌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ai ca
因哀伤而歌
✪ 2. nhạc buồn
一种西洋诗歌的类型多歌咏沉痛、悲哀的忧愁情思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀歌
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
歌›