Đọc nhanh: 悲歌 (bi ca). Ý nghĩa là: hát lời bi tráng; hát bi thương, bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn. Ví dụ : - 慷慨悲歌 hát lời bi tráng một cách hùng hồn
悲歌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát lời bi tráng; hát bi thương
悲壮地歌唱
- 慷慨悲歌
- hát lời bi tráng một cách hùng hồn
悲歌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn
指悲壮或哀痛的歌曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲歌
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 慷慨悲歌
- hát lời bi tráng một cách hùng hồn
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 这 首歌曲 的 曲调 悲伤
- Bản nhạc này có giai điệu buồn.
- 这 首歌 听 起来 很 悲伤
- Bài hát này nghe rất buồn.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
歌›