儿歌 érgē
volume volume

Từ hán việt: 【nhi ca】

Đọc nhanh: 儿歌 (nhi ca). Ý nghĩa là: nhạc thiếu nhi; nhạc trẻ em; bài hát cho thiếu nhi; bài hát nhi đồng; bài hát thiếu nhi.

Ý Nghĩa của "儿歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儿歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạc thiếu nhi; nhạc trẻ em; bài hát cho thiếu nhi; bài hát nhi đồng; bài hát thiếu nhi

为儿童创作的、适合儿童唱的歌谣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿歌

  • volume volume

    - 山歌 shāngē ér

    - dân ca miền núi

  • volume volume

    - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē ài 走调儿 zǒudiàoér

    - anh ấy hát hay lạc giọng

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 往前走 wǎngqiánzǒu 一边 yībiān ér 唱着歌 chàngzhegē ér

    - Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.

  • volume volume

    - de mín 歌唱 gēchàng 不是味儿 búshìwèiér

    - bài dân ca của anh hát không đúng điệu

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān 以后 yǐhòu 大伙儿 dàhuǒer dōu 凑合 còuhe zài 一起 yìqǐ 练习 liànxí 唱歌 chànggē

    - sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao