支持 zhīchí
volume volume

Từ hán việt: 【chi trì】

Đọc nhanh: 支持 (chi trì). Ý nghĩa là: duy trì; gắng sức; ra sức; chống đỡ; chịu đựng; chịu; đỡ, giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ, sự ủng hộ; sự hỗ trợ. Ví dụ : - 累得支持不住了。 Mệt không thể chịu đựng nổi.. - 这根柱子在支持着屋顶。 Cây cột này đang đỡ mái nhà.. - 病人靠药物在支持着生命。 Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.

Ý Nghĩa của "支持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 4

支持 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. duy trì; gắng sức; ra sức; chống đỡ; chịu đựng; chịu; đỡ

勉强维持;支撑

Ví dụ:
  • volume volume

    - lèi 支持不住 zhīchíbúzhù le

    - Mệt không thể chịu đựng nổi.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi zài 支持 zhīchí zhe 屋顶 wūdǐng

    - Cây cột này đang đỡ mái nhà.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén kào 药物 yàowù zài 支持 zhīchí zhe 生命 shēngmìng

    - Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ

给以鼓励或赞助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Giúp đỡ nhau.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 一直 yìzhí 支持 zhīchí de 决定 juédìng

    - Tôi sẽ luôn ủng hộ quyết định của bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 支持 zhīchí

    - Mọi người đều ủng hộ cô ấy.

  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 支持 zhīchí

    - Cảm ơn đã ủng hộ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

支持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự ủng hộ; sự hỗ trợ

帮忙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感谢 gǎnxiè 大家 dàjiā 给予 jǐyǔ de 支持 zhīchí

    - Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn dành cho tôi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào gèng duō de 支持 zhīchí 才能 cáinéng 成功 chénggōng

    - Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.

  • volume volume

    - 广泛 guǎngfàn de 支持 zhīchí

    - Sự ủng hộ rộng rãi.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 家人 jiārén de 支持 zhīchí

    - Tôi có được sự ủng hộ của gia đình tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 支持

✪ 1. A + 对 + B + 表示 + 支持

A (biểu đạt) ủng hộ B

Ví dụ:
  • volume

    - duì 妹妹 mèimei 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Tôi ủng hộ em gái tôi.

  • volume

    - 老师 lǎoshī duì 学生 xuésheng 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Giáo viên ủng hộ học sinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持

  • volume volume

    - nǎi zhī 梦想 mèngxiǎng 支持 zhīchí

    - Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.

  • volume volume

    - 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Giúp đỡ nhau.

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 父母 fùmǔ de 支持 zhīchí

    - Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默默地 mòmòdì 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Họ âm thầm ủng hộ nhau.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 读者 dúzhě 感谢您 gǎnxiènín de 支持 zhīchí

    - Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.

  • volume volume

    - 感激 gǎnjī 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 支持 zhīchí 坚定 jiāndìng le de 信念 xìnniàn

    - Sự ủng hộ của họ đã làm vững niềm tin của anh ấy.

  • volume volume

    - 借助 jièzhù 朋友 péngyou de 支持 zhīchí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy nhờ vào sự hỗ trợ của bạn hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa