Đọc nhanh: 支持 (chi trì). Ý nghĩa là: duy trì; gắng sức; ra sức; chống đỡ; chịu đựng; chịu; đỡ, giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ, sự ủng hộ; sự hỗ trợ. Ví dụ : - 累得支持不住了。 Mệt không thể chịu đựng nổi.. - 这根柱子在支持着屋顶。 Cây cột này đang đỡ mái nhà.. - 病人靠药物在支持着生命。 Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.
支持 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. duy trì; gắng sức; ra sức; chống đỡ; chịu đựng; chịu; đỡ
勉强维持;支撑
- 累 得 支持不住 了
- Mệt không thể chịu đựng nổi.
- 这根 柱子 在 支持 着 屋顶
- Cây cột này đang đỡ mái nhà.
- 病人 靠 药物 在 支持 着 生命
- Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. giúp đỡ; ủng hộ; hỗ trợ
给以鼓励或赞助
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 我会 一直 支持 你 的 决定
- Tôi sẽ luôn ủng hộ quyết định của bạn.
- 大家 支持 她
- Mọi người đều ủng hộ cô ấy.
- 感谢 支持
- Cảm ơn đã ủng hộ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
支持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự ủng hộ; sự hỗ trợ
帮忙
- 感谢 大家 给予 我 的 支持
- Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn dành cho tôi.
- 他 需要 更 多 的 支持 才能 成功
- Anh ấy cần nhiều sự hỗ trợ mới có thể thành công.
- 广泛 的 支持
- Sự ủng hộ rộng rãi.
- 我 得到 了 家人 的 支持
- Tôi có được sự ủng hộ của gia đình tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 支持
✪ 1. A + 对 + B + 表示 + 支持
A (biểu đạt) ủng hộ B
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 老师 对 学生 表示 支持
- Giáo viên ủng hộ học sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 他 依靠 父母 的 支持
- Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
- 他 感激 朋友 的 支持
- Anh ấy biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.
- 他们 的 支持 坚定 了 他 的 信念
- Sự ủng hộ của họ đã làm vững niềm tin của anh ấy.
- 他 借助 朋友 的 支持 完成 任务
- Anh ấy nhờ vào sự hỗ trợ của bạn hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
持›
支›
cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ
Cứu Viện; Cứu Giúp; Viện Trợ; Cứu Viện
Giúp Đỡ, Viện Trợ
giúp đỡ; trợ giúp; giúp; phò trợ; cứu; phùbảo trợ
Bào Vệ
tiếp viện; chi viện; tăng viện; giúp đỡ thêm; tăng binhtiếp binh
Duy Trì
lên tiếng ủng hộ
Trụ Chống
(1) Chống Đỡ; Chống
tiếp tế; giúp đỡ; viện trợ; trợ giúp
Tán Thành
Giúp Đỡ
chống đỡ; tạm giữ được; làm trụ cột; chống đỡ cho; yểm trợ cho
cứu viện; cứu giúpgiúp đỡ