Đọc nhanh: 支持度 (chi trì độ). Ý nghĩa là: mức độ hỗ trợ, tỷ lệ phiếu bầu.
支持度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mức độ hỗ trợ
degree of support
✪ 2. tỷ lệ phiếu bầu
percentage of vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持度
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 他 依靠 父母 的 支持
- Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 他们 调动 了 所有 可能 的 支持
- Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
- 他 坚决 支持 这个 改革 计划
- Anh ấy quyết tâm ủng hộ kế hoạch cải cách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
持›
支›