Đọc nhanh: 多种语言支持 (đa chủng ngữ ngôn chi trì). Ý nghĩa là: Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
多种语言支持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗ trợ đa ngôn ngữ
multilingual support
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种语言支持
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 我们 对于 你们 的 支持 确实 亏欠 很多
- Chúng tôi thực sự nợ bạn rất nhiều vì sự hỗ trợ của các bạn.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 这个 界面 支持 多种语言
- Giao diện này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
持›
支›
种›
言›
语›