Đọc nhanh: 支持向量机 (chi trì hướng lượng cơ). Ý nghĩa là: Support Vector Machine Máy vectơ hỗ trợ.
支持向量机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Support Vector Machine Máy vectơ hỗ trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持向量机
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 爸爸 一向 支持 我
- Bố luôn ủng hộ tôi.
- 他 在 舆论 中 失去 了 支持
- Anh ấy đã mất sự ủng hộ trong dư luận.
- 他们 调动 了 所有 可能 的 支持
- Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.
- 你 的 支持 使 我 充满 力量
- Sự hỗ trợ của bạn làm cho tôi tràn đầy sức mạnh.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他们 的 支持 坚定 了 他 的 信念
- Sự ủng hộ của họ đã làm vững niềm tin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
持›
支›
机›
量›