支持向量机 Zhīchí xiàngliàng jī
volume volume

Từ hán việt: 【chi trì hướng lượng cơ】

Đọc nhanh: 支持向量机 (chi trì hướng lượng cơ). Ý nghĩa là: Support Vector Machine Máy vectơ hỗ trợ.

Ý Nghĩa của "支持向量机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支持向量机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Support Vector Machine Máy vectơ hỗ trợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持向量机

  • volume volume

    - nǎi zhī 梦想 mèngxiǎng 支持 zhīchí

    - Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.

  • volume volume

    - 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Giúp đỡ nhau.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 一向 yíxiàng 支持 zhīchí

    - Bố luôn ủng hộ tôi.

  • volume volume

    - zài 舆论 yúlùn zhōng 失去 shīqù le 支持 zhīchí

    - Anh ấy đã mất sự ủng hộ trong dư luận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 调动 diàodòng le 所有 suǒyǒu 可能 kěnéng de 支持 zhīchí

    - Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.

  • volume volume

    - de 支持 zhīchí 使 shǐ 充满 chōngmǎn 力量 lìliàng

    - Sự hỗ trợ của bạn làm cho tôi tràn đầy sức mạnh.

  • volume volume

    - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 支持 zhīchí 坚定 jiāndìng le de 信念 xìnniàn

    - Sự ủng hộ của họ đã làm vững niềm tin của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao