支持率 zhīchí lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【chi trì suất】

Đọc nhanh: 支持率 (chi trì suất). Ý nghĩa là: đánh giá mức độ phổ biến, mức hỗ trợ.

Ý Nghĩa của "支持率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支持率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá mức độ phổ biến

popularity rating

✪ 2. mức hỗ trợ

support level

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持率

  • volume volume

    - nǎi zhī 梦想 mèngxiǎng 支持 zhīchí

    - Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.

  • volume volume

    - 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Giúp đỡ nhau.

  • volume volume

    - 依靠 yīkào 父母 fùmǔ de 支持 zhīchí

    - Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默默地 mòmòdì 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Họ âm thầm ủng hộ nhau.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 读者 dúzhě 感谢您 gǎnxiènín de 支持 zhīchí

    - Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.

  • volume volume

    - 感激 gǎnjī 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 支持 zhīchí 坚定 jiāndìng le de 信念 xìnniàn

    - Sự ủng hộ của họ đã làm vững niềm tin của anh ấy.

  • volume volume

    - 借助 jièzhù 朋友 péngyou de 支持 zhīchí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy nhờ vào sự hỗ trợ của bạn hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao