Đọc nhanh: 支持率 (chi trì suất). Ý nghĩa là: đánh giá mức độ phổ biến, mức hỗ trợ.
支持率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá mức độ phổ biến
popularity rating
✪ 2. mức hỗ trợ
support level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支持率
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 他 依靠 父母 的 支持
- Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
- 他 感激 朋友 的 支持
- Anh ấy biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.
- 他们 的 支持 坚定 了 他 的 信念
- Sự ủng hộ của họ đã làm vững niềm tin của anh ấy.
- 他 借助 朋友 的 支持 完成 任务
- Anh ấy nhờ vào sự hỗ trợ của bạn hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
持›
支›
率›