援助 yuánzhù
volume volume

Từ hán việt: 【viện trợ】

Đọc nhanh: 援助 (viện trợ). Ý nghĩa là: viện trợ; giúp đỡ; cứu trợ; chi viện. Ví dụ : - 国际援助 viện trợ quốc tế. - 经济援助 viện trợ kinh tế. - 援助受难者。 giúp đỡ người bị nạn

Ý Nghĩa của "援助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

援助 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viện trợ; giúp đỡ; cứu trợ; chi viện

支援;帮助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国际 guójì 援助 yuánzhù

    - viện trợ quốc tế

  • volume volume

    - 经济援助 jīngjìyuánzhù

    - viện trợ kinh tế

  • volume volume

    - 援助 yuánzhù 受难者 shòunànzhě

    - giúp đỡ người bị nạn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援助

  • volume volume

    - 无偿援助 wúchángyuánzhù

    - viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.

  • volume volume

    - 贫困地区 pínkùndìqū 优先 yōuxiān 接受 jiēshòu 援助 yuánzhù

    - Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn 进行 jìnxíng 援助 yuánzhù

    - Nhanh chóng tiến hành viện trợ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 援助 yuánzhù

    - Chúng ta cần phải đi viện trợ.

  • volume volume

    - 积极 jījí 提供援助 tígōngyuánzhù

    - Anh ấy tích cực cung cấp viện trợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发放 fāfàng le 紧急 jǐnjí 援助 yuánzhù

    - Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.

  • volume volume

    - 饥荒 jīhuāng 十分 shífēn 严重 yánzhòng 援助 yuánzhù 只是 zhǐshì 杯水车薪 bēishuǐchēxīn

    - Tình trạng đói kém rất nghiêm trọng, việc cứu trợ chỉ là một giọt nước trong biển lửa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 走投无路 zǒutóuwúlù de 情况 qíngkuàng xià 恳求 kěnqiú 援助 yuánzhù

    - Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên , Viện
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBME (手月一水)
    • Bảng mã:U+63F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa