支撑 zhīchēng
volume volume

Từ hán việt: 【chi sanh】

Đọc nhanh: 支撑 (chi sanh). Ý nghĩa là: chống; chống đỡ, gánh vác; trụ lại; duy trì; gắng sức; ra sức; trụ cột; chèo chống; chống đỡ. Ví dụ : - 坑道里用柱子支撑着。 Trong đường hầm dùng cột để chống.. - 柱子支撑着整个建筑。 Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.. - 一家的生活由他支撑。 Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

Ý Nghĩa của "支撑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

支撑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chống; chống đỡ

抵抗住压力使东西不倒塌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe 整个 zhěnggè 建筑 jiànzhù

    - Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.

✪ 2. gánh vác; trụ lại; duy trì; gắng sức; ra sức; trụ cột; chèo chống; chống đỡ

勉强维持

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - kào 意志力 yìzhìlì 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.

  • volume volume

    - 家庭 jiātíng de ài 支撑 zhīchēng zhe

    - Tình yêu của gia đình đã chống đỡ cô ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 支撑

✪ 1. 支撑 + 着 + Tân ngữ

trợ từ động thái "着"

Ví dụ:
  • volume

    - 一个 yígè rén 支撑 zhīchēng zhe 家庭 jiātíng

    - Một mình anh ấy gánh vác gia đình.

  • volume

    - 支撑 zhīchēng zhe 公司 gōngsī de 运作 yùnzuò

    - Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.

✪ 2. Phó từ (勉强/ 苦苦/ 无法/ 难以) + 支撑

Ví dụ:
  • volume

    - zài 压力 yālì xià 苦苦 kǔkǔ 支撑 zhīchēng zhe

    - Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.

  • volume

    - 目前 mùqián 公司 gōngsī 难以 nányǐ 支撑 zhīchēng 下去 xiàqù

    - Trước mắt, công ty khó có thể duy trì tiếp.

✪ 3. 支撑 + 得/ 不 + 住/ 下去

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 困难 kùnnán 支撑 zhīchēng zhù

    - Khó khăn này tôi chống đỡ được.

  • volume

    - 终于 zhōngyú 支撑 zhīchēng 不住 búzhù le

    - Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支撑

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 支撑 zhīchēng 不住 búzhù le

    - Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.

  • volume volume

    - 柱廊 zhùláng yǒu yóu 圆柱 yuánzhù 支撑 zhīchēng 房顶 fángdǐng de 门廊 ménláng huò zǒu dào 通常 tōngcháng 通往 tōngwǎng 建筑物 jiànzhùwù de 入口处 rùkǒuchù

    - Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.

  • volume volume

    - zài 压力 yālì xià 苦苦 kǔkǔ 支撑 zhīchēng zhe

    - Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.

  • volume volume

    - 家庭 jiātíng de ài 支撑 zhīchēng zhe

    - Tình yêu của gia đình đã chống đỡ cô ấy.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 支撑 zhīchēng zhe 家庭 jiātíng

    - Một mình anh ấy gánh vác gia đình.

  • volume volume

    - 支撑 zhīchēng zhe zuò 起来 qǐlai tóu hái zài 发晕 fāyūn

    - anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.

  • volume volume

    - duì 自由 zìyóu de 向往 xiàngwǎng 支撑 zhīchēng zhe 前行 qiánxíng

    - Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao