言辞 yáncí
volume volume

Từ hán việt: 【ngôn từ】

Đọc nhanh: 言辞 (ngôn từ). Ý nghĩa là: ngôn từ; câu chữ; lời lẽ. Ví dụ : - 言辞恳切。 lời lẽ khẩn thiết

Ý Nghĩa của "言辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

言辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngôn từ; câu chữ; lời lẽ

说话所用的词句

Ví dụ:
  • volume volume

    - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言辞

  • volume volume

    - 言辞 yáncí 激切 jīqiè

    - lời nói bộc trực.

  • volume volume

    - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí gòu 浇薄 jiāobó

    - Lời nói của cô ấy đủ hà khắc.

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • volume volume

    - 言辞 yáncí 未免太 wèimiǎntài 唐突 tángtū

    - Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.

  • volume volume

    - 识破 shípò le 那些 nèixiē 欺骗 qīpiàn de 言辞 yáncí

    - Cô ấy đã nhìn thấu những lời lừa dối đó.

  • volume volume

    - 实际行动 shíjìxíngdòng 胜过 shèngguò 空洞 kōngdòng de 言辞 yáncí

    - hành động thực tế hơn hẳn lời nói trống rỗng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao