接纳 jiēnà
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp nạp】

Đọc nhanh: 接纳 (tiếp nạp). Ý nghĩa là: tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể), nhậm; chuẩn chấp. Ví dụ : - 他被接纳为工会会员。 anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

Ý Nghĩa của "接纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

接纳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể)

接受 (个人或团体参加组织)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 接纳 jiēnà wèi 工会 gōnghuì 会员 huìyuán

    - anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

✪ 2. nhậm; chuẩn chấp

对事物容纳而不拒绝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接纳

  • volume volume

    - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • volume volume

    - 一个 yígè 杀手 shāshǒu 不会 búhuì duì 威纳 wēinà 过度 guòdù 杀戮 shālù

    - Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 机场 jīchǎng jiē

    - Buổi chiều anh ra sân bay đón em.

  • volume volume

    - bèi 接纳 jiēnà wèi 工会 gōnghuì 会员 huìyuán

    - anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 总是 zǒngshì duì 接纳 jiēnà xīn 成员 chéngyuán 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.

  • volume volume

    - 接纳 jiēnà le de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao