Đọc nhanh: 辩辞 (biện từ). Ý nghĩa là: lời giải thích; lý do.
辩辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời giải thích; lý do
辩驳的言辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩辞
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 互相 辩难
- chất vấn lẫn nhau
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 面对 不可 辩驳 的 事实 , 他 只有 装聋作哑 了
- Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辞›
辩›