Đọc nhanh: 审计报告 (thẩm kế báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo kiểm toán.
审计报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审计报告
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 他 写 的 报告 很 严谨
- Báo cáo anh ấy viết rất cẩn thận.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
审›
报›
计›