Đọc nhanh: 呈文 (trình văn). Ý nghĩa là: tờ trình; đơn xin; kiến nghị; lá đơn; đơn trình; đơn.
呈文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ trình; đơn xin; kiến nghị; lá đơn; đơn trình; đơn
旧时公文的一种,下对上用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈文
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 他 写 了 一份 呈文
- Anh ấy đã viết một bản trình bày.
- 理合 备文 呈报
- theo lý phải làm tờ trình báo lên trên.
- 公文 已经 呈 上去 了
- Công văn đã được trình lên cấp trên.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呈›
文›