签到 qiāndào
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm đáo】

Đọc nhanh: 签到 (thiêm đáo). Ý nghĩa là: đánh dấu; kí tên; điểm danh. Ví dụ : - 请大家先签到。 Mọi người hãy điểm danh trước.. - 会议开始前要签到。 Trước khi họp phải điểm danh.. - 我已经签到完了。 Tôi đã điểm danh xong rồi.

Ý Nghĩa của "签到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh dấu; kí tên; điểm danh

参加会议或上班时在簿子上写上名字或在印就的名字下面写个''到''字,表示已经到了

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā xiān 签到 qiāndào

    - Mọi người hãy điểm danh trước.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 开始 kāishǐ 前要 qiányào 签到 qiāndào

    - Trước khi họp phải điểm danh.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 签到 qiāndào wán le

    - Tôi đã điểm danh xong rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签到

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā xiān 签到 qiāndào

    - Mọi người hãy điểm danh trước.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 签到 qiāndào wán le

    - Tôi đã điểm danh xong rồi.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 开始 kāishǐ 前要 qiányào 签到 qiāndào

    - Trước khi họp phải điểm danh.

  • volume volume

    - 改为 gǎiwéi 自己 zìjǐ 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 一些 yīxiē 活页纸 huóyèzhǐ cóng a dào z de 标签 biāoqiān

    - Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.

  • volume volume

    - 拿到 nádào le 有效 yǒuxiào de 签证 qiānzhèng

    - Tôi đã nhận được visa hợp lệ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhǎo 不到 búdào 棉签 miánqiān 无菌 wújūn shuǐ le

    - Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?

  • volume volume

    - gēn shuō le 签到 qiāndào 放在 fàngzài 室内 shìnèi

    - Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao