Đọc nhanh: 客户试穿报告 (khách hộ thí xuyên báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo FIT; WT report.
客户试穿报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo FIT; WT report
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户试穿报告
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 我 向 客户 汇报 项目 成果
- Tôi báo cáo kết quả dự án với khách hàng.
- 他 试图 套住 新 客户
- Anh ấy cố gắng lôi kéo khách hàng mới.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
客›
户›
报›
穿›
试›