Đọc nhanh: PT试做报告 (thí tố báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo giày thử PT.
PT试做报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo giày thử PT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PT试做报告
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- 这份 报告 需要 改正 , 快 , 现在 就 做
- Báo cáo này cần chỉnh sửa, nhanh lên, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
告›
报›
试›