PT试做报告 pt shì zuò bàogào
volume volume

Từ hán việt: 【thí tố báo cáo】

Đọc nhanh: PT试做报告 (thí tố báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo giày thử PT.

Ý Nghĩa của "PT试做报告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

PT试做报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Báo cáo giày thử PT

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PT试做报告

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 动静 dòngjìng yào 马上 mǎshàng 报告 bàogào

    - nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 报告 bàogào 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo

    - Báo cáo về tai nạn đã được nộp.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 别人 biérén 一请 yīqǐng zuò 报告 bàogào jiù 有点 yǒudiǎn 肝儿 gānér chàn

    - chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - 这份 zhèfèn 报告 bàogào 需要 xūyào 改正 gǎizhèng kuài 现在 xiànzài jiù zuò

    - Báo cáo này cần chỉnh sửa, nhanh lên, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao